Tổng quan Honda CRV 2024 New
Honda CRV 2024 New là mẫu xe Crossover SUV hoàn toàn mới đã đánh bại sự chờ đợi của các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc. Với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất sang trọng, nó lại mang lại sự hấp dẫn mạnh mẽ cho người lái. xem chi tiết Thông số kỹ thuật Honda CRV 2024
Trong nội thất, CRV 2024 tiếp tục mang lại không gian thoải mái và tiện nghi cho hành khách. Ghế da cao cấp được thiết kế một cách tỉ mỉ, mang lại êm ái và hỗ trợ người ngồi tối ưu. Hiện tại, hệ thống thông tin giải trí đã được nâng cấp cho màn hình cảm ứng lớn, kết nối điện thoại thông minh thông qua Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí đa phương tiện tiện lợi một cách hoàn hảo.
Xem thêm các dòng xe khác của Honda
- Chi tiết Honda City 2024
- Chi tiết Honda Civic 2024
- Chi tiết Honda Hrv 2024
- Chi tiết Honda CRV 2024
- Chi tiết Honda Brv 2024
- Chi tiết Honda Accord 2024
Đánh giá xe Honda CRV 2024 mới nhất?
✅ Thông số , Hình ảnh, giá bán chi tiết Honda CRV 2024? ✅ Honda CRV 2024 7 chỗ? ✅ Honda CRV 2024 trang bị những gì, có đáng mua?
CRV 2024 đánh dấu sự khởi đầu của thế hệ thứ sáu của dòng xe SUV cỡ nhỏ. Một số cải tiến đã được thực hiện, tăng chiều dài tổng thể thêm 10cm và chiều rộng thêm 6cm, mang lại diện mạo tươi mới, thể thao hơn và nội thất rộng rãi hơn với thiết kế tinh tế hơn cùng những tính năng sang trọng đã từng có. Quan trọng hơn. Honda cho biết động cơ turbo tiêu chuẩn đã được tinh chỉnh lại để phản ứng nhanh và hiệu quả hơn, đồng thời hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian được cho là đã cải tiến so với mẫu xe trước đó.
Ngoại thất Honda CRV 2024
Cái nhìn đầu tiên về CRV 2024 cho thấy thiết kế ngoại thất của xe khỏe khoắn, mạnh mẽ và nổi bật hơn rất nhiều phiên bản tiền nhiệm, đồng thời các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe rất nhất quán và dứt khoát, khác hẳn so với bản 2023 về sự tròn trịa. Nhưng những dấu vết về thiết kế truyền thống của Honda vẫn còn đâu đó.
Phần Đầu xe
Đầu xe Honda CRV 2024 có thể hiện sự tiến bộ và tinh tế trong thiết kế ô tô hiện đại. Một điểm nổi bật là lưới tản nhiệt mạ crom với các cấp bậc thanh đạt tạo nên sức mạnh và đẳng cấp. Đường bóng sáng và góc cạnh cùng với dải đèn LED tạo độ bóng nên trông độc đáo và thể thao.
Các phần cản trở trước khi thiết kế hợp lý, tối ưu hóa để tăng tính khí động học, giúp giảm ma sát và tăng hiệu suất nhiên liệu. Các đường viền được thiết kế một cách sắc sảo, tạo nên sự ghi điểm thú vị từ mọi góc độ. Phần mũi xe nhọn cao, tạo điểm nhấn cho thể thao và mạnh mẽ.
Cụm đèn Pha mới trên CRV 2024- chia 3 khoang, đèn pha ở giữa, hai bên là đèn cốt – tương tự đèn Honda Civic 2023.
Đèn LED sáng bén không chỉ cung cấp ánh sáng tốt trong mọi điều kiện thời tiết mà còn tạo ra một chữ “C” độc gội, góp phần tạo nên nhận biết thương hiệu đặc biệt cho CR-V. Kính chắn gió dốc và cửa sổ trời tùy chọn giúp tăng cường độ sáng tự nhiên và tạo cảm giác thoáng đãng cho nội thất.
Thiết kế thân xe
Thân xe Honda CR-V 2024 có thể hiện sự cân đối và tinh tế trong thiết kế, tạo nên sự hòa hòa hoàn hảo giữa sự mạnh mẽ và vẻ ngoài thể thao.
Đường góc cạnh được điêu khắc tinh tế trên thân xe tạo ra một sự thể thao và mạnh mẽ, đồng thời tăng cường tính khí động học. Mũi xe nhô cao tương đương với tốc độ cao của xe tạo nên một vị trí mạnh mẽ trên đường phố.
Phần thân xe CRV 2024 trông khá cứng cáp – mạnh mẽ
Lazang 5 chấu kép, kích thước 18inch hoặc 19 inch, sơn đen trên CRV 2024 – Chi tiết Thông số kỹ thuật Honda CRV 2024
Thiết kế thân xe Honda CR-V 2024 thể hiện sự tinh tế,mạnh mẽ và thể thao. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các đường cứng cáp và các chi tiết tinh tế tạo nên một vẻ ngoài ấn tượng và cuốn hút, khiến CR-V 2024 trở thành một trong những mẫu xe SUV đáng chú ý trong phân khúc của mình.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe Honda CR-V 2024 là một phần quan trọng trong thiết kế tổng thể của mẫu xe này, có thể hiện thực hóa sự tinh tế và hiện đại của Honda trong việc tạo ra một chiếc SUV đa dụng và thu hút.
Đầu tiên, đèn LED phía sau của CR-V 2024 là điểm nổi bật với thiết kế sắc sảo và kiểu dáng hiện đại. Đèn LED viền hậu và đường viền tạo ra một chữ “C” độc lập, đóng góp vào công việc để nhận biết biểu tượng thương hiệu cụ thể. Ánh sáng mạnh và sắc nét không chỉ cung cấp hiệu suất sáng tốt mà còn làm tôn lên vẻ đẹp của xe.
Bộ đệm sau được thiết kế hợp lý, tích hợp các phương tiện xe cộ và ống xả. Đường nét và góc cạnh tạo nên vẻ mạnh mẽ và thể thao, đồng thời cải thiện khả năng tương tác với không khí, giảm ma sát và tăng hiệu suất nhiên liệu.
Các công nghệ có thể kể đến như: cốp mở điện tích hợp đá cốp, có thể điều chỉnh độ cao và nhớ vị trí cốp, đèn hậu LED…
Thiết kế đuôi xe cũng có tầm nhìn tối ưu, tạo ra sự thanh lịch và hài hòa với phần đầu và thân xe. Các chi tiết mạ crom và logo Honda tạo điểm nhấn thú vị, tạo nên ngoại thất thất bại hoàn hảo từ mọi góc độ.
Tổng thể, thiết kế đuôi xe Honda CR-V 2024 có thể hiện thực hóa, hiện đại và chú ý đến chi tiết. Đèn hậu LED độc lập và sự tương tác của các yếu tố thiết kế tạo nên một phần quan trọng trong sự thật hút của mẫu xe này, khiến nó trở thành thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ trung.
Nội thất, tiện nghi và khoang chứa đồ
Nội thất của Honda CRV 2024 có thể thể hiện chất lượng và tính tế trong thiết kế. Với sự tập trung vào sự thoải mái và tiện nghi, nội thất của CRV mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho cả người lái và hành khách.
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế một cách thông minh với màn hình cảm ứng lớn, cung cấp các tính năng giải trí thông tin, định hướng và kết nối điện thoại thông minh thông qua Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống âm thanh cao cấp mang lại trải nghiệm giải trí đỉnh cao trong suốt quá trình hành động.
Vô-lăng bao quanh cụm đồng hồ đo kỹ thuật số một phần với đồng hồ tốc độ analog và màn hình 7 inch cho phép người lái chuyển đổi giữa các menu thông tin khác nhau.
Ghế trước và sau được bọc da cao cấp, tạo cảm giác cảm giác ái và sang trọng. Ghế trước có tính năng điều chỉnh điện, tạo điểm nhấn về ứng dụng. Sau đó có khả năng tạo ra kho lưu trữ linh hoạt và tăng dung tích của khoảng hành động.
Hàng ghế trước Honda CRV 2024
Tổng hợp, nội thất của Honda CR-V 2024 kết hợp hoàn hảo giữa sự thoải mái, tiện nghi và tính thẩm mỹ. Thiết kế tinh tế và các tính năng tiên tiến giúp tạo ra một môi trường lái xe thú vị và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Động cơ, truyền động CRV 2024
Động cơ của Honda CRV 2024 new là một sản phẩm kỹ thuật đỉnh cao, kết hợp mạnh mẽ và hiệu suất nhiên liệu tiên tiến.
CR-V 2024 trang bị tăng cường cơ sở thường là một tùy chọn động cơ tăng áp 1.5L DOHC. Động cơ này mang lại sức mạnh tối đa và tốc độ phản ứng nhanh. Hệ thống tăng áp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời giảm khí thải và tạo ra hiệu suất tăng áp ứng tượng.
Đằng sau lưới tản nhiệt thẳng đứng của CR-V là động cơ 4 xi-lanh tăng áp, dung tích 1,5 lít tiêu chuẩn, tạo ra công suất 190 mã lực. Nó được trang bị hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước hoặc tất cả các bánh.
Thiết lập này là tiêu chuẩn trên các mẫu LX, EX và EX-L. Sport và Sport Touring được trang bị độc quyền hệ truyền động hybrid kết hợp động cơ 4 xi-lanh, dung tích 2.0 lít với hai động cơ điện cho tổng công suất 204 mã lực. Sport có thể được trang bị hệ dẫn động cầu trước hoặc tất cả các bánh, trong khi hệ dẫn động cầu sau là tiêu chuẩn trên Sport Touring.
Trên tuyến đường thử nghiệm của chúng tôi, Sport Touring Hybrid đạt tốc độ 100 km/h trong 7,9 giây. Tất cả CR-V đều được trang bị hệ thống kiểm soát đổ đèo giúp điều chỉnh tốc độ của chiếc SUV cỡ nhỏ khi xuống dốc hoặc trượt dốc ở tốc độ thấp. Hầu hết các mẫu xe đều được trang bị mâm 18 inch nhưng phiên bản Sport lại được trang bị mâm màu đen. Sport Touring có bánh xe 19 inch độc quyền cũng được sơn màu đen. Lần đầu tiên, mẫu xe hybrid được thiết kế với khả năng kéo 1.000 pound. Dù không có phong cách lái sảng khoái như Mazda CX-50 hay Volkswagen Tiguan nhưng CR-V mới mang lại cảm giác lái êm ái không bao giờ nhàm chán và thú vị.
Khả năng tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm nhất phân khúc
Các tùy chọn hệ truyền động CR-V kết hợp động cơ xăng 1,5 lít công suất 190 mã lực với động cơ hybrid công suất 204 mã lực bao gồm động cơ 2,0 lít và hai động cơ điện. Được trang bị động cơ 4 xi-lanh 1,5 lít tăng áp, CR-V dẫn động cầu trước đạt mức EPA ước tính là 28 mpg trong thành phố và 34 mpg trên đường cao tốc.
Mặt khác, CR-V tiết kiệm nhiên liệu nhất là mẫu xe hybrid thể thao dẫn động cầu trước, đạt 43 mpg trong thành phố và 36 mpg trên đường cao tốc. Chúng tôi chưa thử nghiệm một chiếc CR-V không hybrid, nhưng chúng tôi đã ghi được 31 mpg trên tuyến đường cao tốc dài 75 dặm trong thế giới thực, tiết kiệm nhiên liệu với Sport Touring Hybrid dẫn động bốn bánh. Bấm vào đây để biết thêm thông tin về khả năng tiết kiệm nhiên liệu của CR-V.
Thông tin giải trí và kết nối CRV mới
Hệ thống thông tin giải trí của CR-V được vận hành thông qua màn hình cảm ứng 7 inch trên các phiên bản LX, EX và Sport. Thiết lập này có các nút điều khiển và âm lượng vật lý, Apple CarPlay và Android Auto. Các mẫu EX-L và Sport Touring có màn hình cảm ứng 9,0 inch với Apple CarPlay và Android Auto không dây. Không có nút điều chỉnh trên màn hình lớn nhưng có nút điều chỉnh âm lượng đi kèm với điều hướng tích hợp, cũng như hai cổng USB-C cho hành khách phía sau và sạc điện thoại thông minh không dây. Nếu muốn dàn âm thanh Bose 12 loa thì nên chọn CR-V Sport Touring cao cấp nhất.
Các tính năng an toàn và hỗ trợ người lái Honda CRV 2024
Honda đang trang bị cho mỗi chiếc CR-V 2024 nhiều công nghệ hỗ trợ người lái tiêu chuẩn. Ngoài hệ thống giám sát điểm mù tiêu chuẩn mới, mẫu SUV cỡ nhỏ còn được trang bị hệ thống giám sát sự chú ý của người lái, hệ thống nhận dạng biển báo giao thông và nhắc nhở hàng ghế sau. Để biết thêm thông tin về kết quả thử nghiệm va chạm CR-V, hãy truy cập trang web của Cục Quản lý An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia (NHTSA) và Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc (IIHS). Các tính năng bảo mật chính là:
- Cảnh báo va chạm phía trước tiêu chuẩn và phanh khẩn cấp tự động
- Hỗ trợ giữ làn đường tiêu chuẩn và cảnh báo chệch làn đường
- Kiểm soát hành trình thích ứng tiêu chuẩn
Bảng thông số kỹ thuật Honda CRV 2024 tại Việt Nam
PHIÊN BẢN | G | L | L AWD | e:HEV RS |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | ||||
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT điện tử |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/ 6.000 | 140 (188HP)/ 6.000 | 140 (188HP)/ 6.000 | Động cơ: 109 (146 HP)/ 6.100 rpm Mô-tơ: 135 (181 HP)/ 4.500 rpm Kết hợp: 152 (204 HP) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/ 1.700~5.000 | 240/ 1.700~5.000 | 240/ 1.700~5.000 | Động cơ: 183/ 4.500 Mô-tơ: 350/ 0-2.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | ||||
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,691 x 1,866 x 1,681 | 4,691 x 1,866 x 1,681 | 4,691 x 1,866 x 1,691 | 4,691 x 1,866 x 1,681 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.701 | 2.700 | 2.701 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.611/ 1.627 | 1.611/ 1.627 | 1.608/ 1.623 | 1.611/ 1.627 |
Cỡ lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 198 | 198 | 208 | 198 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.653 | 1.661 | 1.747 | 1.756 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.350 | 2.350 | 2.350 | 2.350 |
HỆ THỐNG TREO | ||||
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm | Có | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | ||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | Có | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Bình thường/ ECON | Bình thường/ ECON | Bình thường/ ECON | Thể thao Bình thường/ ECON |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Có | Không |
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Không | Không | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | Có | Có | Có |
NGOẠI THẤT | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN |
Đèn chiếu gần | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN |
Đèn chạy ban ngày | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | Có | Có |
Đèn rẽ phía trước Đèn LED chạy đuổi | Có | Có | Có | Có |
Đèn vào cua chủ động (ACL) | Không | Không | Không | Có |
Đèn sương mù trước | Không | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Không | Có |
Đèn hậu | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN |
Đèn phanh treo cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Có | Có | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
NỘI THẤT | ||||
KHÔNG GIAN | ||||
Bảng đồng hồ trung tâm | Màn hình LCD 7” | Màn hình LCD 7” | Màn hình LCD 10,2” | Màn hình LCD 10,2” |
Chất liệu ghế | Và | Và | Và | Và |
Ghế lái điều chỉnh điện kết hợp nhớ ghế 2 vị trí | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế 3 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Không |
Cửa sổ trời | Không | Không | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Hộc đựng kính mắt | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có | Có |
TAY LÁI | ||||
Chất liệu | Urethane | Và | Và | Và |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có | Có | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | ||||
TIỆN NGHI CAO CẤP | ||||
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/ Tính năng mở cốp từ xa | Có / Không | Có / Có | Có / Có | Có / Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
Thẻ khóa từ thông minh | Không | Không | Có | Có |
KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||||
Màn hình | 7” | 9” | 9” | 9” |
Kết nối điện thoại thông minh không dây cho Apple Carplay | Có | Có | Có | Có |
Bản đồ định vị tích hợp | Không | Không | Có | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | Có | Có |
Kết nối USB /AM /FM/ Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C |
Hệ thống loa | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Honda KẾT NỐI | Có | Có | Có | Có |
TIỆN NGHI KHÁC | ||||
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập | Hai vùng độc lập |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 và 3 | Hàng ghế 2 |
Cốp chỉnh điện, Tính năng mở cốp rảnh tay & đóng cốp thông minh | Không | Có | Có | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
AN TOÀN | ||||
CHỦ ĐỘNG | ||||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | ||||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh (ADB) | Không | Không | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước | Không | Không | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | Có | Có | Có |
Máy ảnh 360 o | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | Có | Có | Có | Có |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | ||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm hai bên cho tất cả các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí đầu gối | Có | Có | Có | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả | Tất cả | Tất cả | Tất cả |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm | Không | Không | Không | Có |
AN NINH | ||||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có | Có |
Bảng giá Honda CRV 2024 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, mức giá xe Honda CRV 2024 7 chỗ được Honda niêm yết cho ba phiên bản tiêu chuẩn CRV 1.5E, bản cỡ trung CRV 1.5G và bản cao cấp CRV 1.5L như sau:
✅ Honda CRV 2024 1.5E Turbo CVT: 998.000.000 VNĐ
✅ Honda CRV 2024 1.5G Turbo CVT: 1.048.000.000 VNĐ
✅ Honda CRV 2024 1.5L Turbo CVT: 1.118.000.000 VNĐ
Quý khách hàng tham khảo giá mới bắt đầu từ ngày 1/1/2023 của các dòng xe CR-V: https://hondamydinh.net/bang-gia/
Tổng hợp đánh giá về Honda CRV 2024
✅ Thiết kế ngoại thất đỉnh cao: Honda CR-V 2024 có thể hiện thực hóa và hiện đại trong thiết kế ngoại thất, với lưới tản nhiệt lớn và đèn LED sắc khoáng, tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ và cuốn hút.
✅ Nội thất rộng rãi và tiện nghi: Nội dung thất bại của CR-V 2024 được thiết kế thông minh với yên da cao cấp, hệ thống thông tin giải trí tiên tiến, và không lưu trữ linh hoạt, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái Thuận tiện và có lợi.
✅ Hiệu suất cơ sở biểu tượng: Động cơ tăng áp cùng hệ thống truyền động linh hoạt giúp CR-V 2024 vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người lái.
✅ Hệ thống hỗ trợ toàn diện và hỗ trợ người lái: CR-V 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn như cảnh báo và chạm, giữ làn sóng, cùng nhiều hệ thống trợ giúp khác, cung cấp cảm giác an tâm khi lái xe .
✅ Giá trị đáng kinh ngạc: Với sự kết hợp giữa chất lượng, tiện nghi và hiệu suất, Honda CR-V 2024 mang lại giá trị đáng kinh ngạc cho người tiêu dùng, là một số lựa chọn xuất sắc trong phân khúc SUV cỡ trung.
Honda CRV 2024 mới có đáng mua không
Honda CR-V 2024 không chỉ đáng mua mà còn là một trong những lựa chọn sắc nét trong phân khúc SUV cỡ trung. Sự kết hợp giữa thiết kế đẳng cấp, tiện nghi hiện đại và hiệu kỳ diệu kinh ngạc làm cho CR-V 2024 trở thành một sự đầu tư hợp lý cho mọi người đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng vượt trội.
Mọi chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ Hotline để được hỗ trợ tốt nhất
Honda Ô Tô Mỹ Đình
Địa chỉ: Số 02 Lê Đức Thọ, P Mai Dịch, Q Cầu Giấy, TP Hà Nội
Hotline: 0904 919 368
Mail: hondamydinh@gmail.com
Web: https://hondamydinh.net
Tags: crv awd, crv 2024, crv hybrid, honda crv 2024, giá honda crv, Thông số kỹ thuật Honda CRV 2024